trục trặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trục trặc+ noun
- hitch
+ adj
- broken down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trục trặc"
- Những từ có chứa "trục trặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 552